福祉 (n, adj-f)
ふくし [PHÚC CHỈ]
◆ phúc lợi
社会福祉および年金費用の負担がますます重くなる
Gánh vác trách nhiệm nặng nề về phúc lợi xã hội và tiền lương hưu.
高齢者個人の福祉および安全
Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi .
Từ đồng nghĩa của 福祉
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao