福島県 (n)
ふくしまけん [PHÚC ĐẢO HUYỆN]
◆ chức quận trưởng trong vùng touhoku
福島県立医科大学
Trường y khoa do tỉnh Fukushima lập.
ええ、私は福島県の中学校で働いているの。
Vâng. Tôi đang làm việc tại trường trung học ở tỉnh Fukushima .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao