福利厚生 (n, adj-no)
ふくりこうせい [PHÚC LỢI HẬU SANH]
◆ phúc lợi y tế
正社員には福利厚生制度を利用できる資格を付与しなければならない
Các nhân viên phải có đủ tư cách để tham gia vào chương trình phúc lợi y tế.
食事の無償供与は、通常は福利厚生として扱われ、賃金とはならない。
Một bữa ăn miễn phí là phúc lợi cho các công nhân và không trừ vào lương tháng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao