禅寺 (n)
ぜんでら [THIỆN TỰ]
◆ chùa của phái thiền; thiền tự
世間から隔絶した禅寺
Thiền tự cô lập với thế giới.
ストレスのたまるきょうこのごろ。禅寺にでも行って座禅でも組もうかな。
Dạo này tôi chịu nhiều căng thẳng quá. Tôi định đến chùa Zen ngồi thiền để thư giãn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao