禁猟 (n)
きんりょう [CẤM LIỆP]
◆ cấm săn bắt
私有の禁猟地
khu vực cấm săn bắn của tư nhân
禁猟区の監視人
người giám sát khu vực cấm săn bắn
禁猟区管理人
người quản lý khu vực cấm săn bắn
禁猟期で
trong mùa cấm săn bắn
禁猟となっている獲物
loài vật bị cấm săn bắn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao