禁物 (n)
きんもつ [CẤM VẬT]
◆ điều kiêng kỵ; điều cấm kỵ; điều không nên
安全を確保するには、安心は禁物。
để đảm bảo an toàn, tuyệt đối không nên yên tâm (yên tâm là điều không nên, lúc nào cũng phải cảnh giác)
禁物な話題
đề tài cấm kỵ
過信は禁物だ
quá tin là điều cấm kỵ (điều không nên)
弱音は禁物
nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ, điều không nên) .
Từ đồng nghĩa của 禁物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao