禁煙
きんえん [CẤM YÊN]
◆ cấm hỏa
◆ cấm hút thuốc
◆ Cấm hút thuốc!
3年ほど前に禁煙しました
cấm hút thuốc cách dây ba năm
化粧室内禁煙
cấm hút thuốc ở phòng hóa trang
飲食店での全面禁煙
cấm hút thuốc ở nhà hàng
すべての公共の場での全面禁煙
cấm hút thuốc ở những nơi công cộng .
Từ trái nghĩa của 禁煙
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao