禁止
きんし [CẤM CHỈ]
◆ cấm chỉ
◆ pháp cấm
◆ sự cấm; sự cấm đoán; cấm; nghiêm cấm; cấm đoán
〜の開発禁止
cấm phát triển...
〜の使用禁止
cấm sử dụng...
〜の生産と使用の全面的禁止
cấm sản xuất và sử dụng...
〜に関する包括的禁止
cấm toàn bộ các vấn đề liên quan đến...
〜における喫煙の全面禁止
cấm hút thuốc hoàn toàn
Từ trái nghĩa của 禁止
Từ đồng nghĩa của 禁止
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao