禁欲的 (adj-na)
きんよくてき [CẤM DỤC ĐÍCH]
◆ khổ hạnh; giản dị
禁欲的な立場に身を置く
đặt bản thân vào nơi khổ hạnh
私には禁欲的な生活の良さが理解しづらい
tôi khó có thể hiểu được điểm tốt của cuộc sống khổ hạnh
禁欲的な隠者
tu sĩ khổ hạnh
禁欲的で自己犠牲的な生活
cuộc sống giản dị, hy sinh quên mình vì người khác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao