禁制
きんせい [CẤM CHẾ]
◆ cấm chế
◆ pháp cấm
◆ sự cấm chỉ; sự cấm đoán; sự ngăn cấm; cấm; ngăn cấm; cấm đoán
空港では1日に25個の禁制品が押収されている
ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu
禁制を犯す
phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm)
社会的禁制
sự ngăn cấm của xã hội
Từ đồng nghĩa của 禁制
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao