票 (n, n-suf, ctr)
ひょう [PHIẾU]
◆ phiếu
50 票を取る[集める]
chiến thắng (có được, thu được) 50 phiếu bầu
その候補者は 2 千票を得た.
Ứng cử viên đã có hai ngàn lá phiếu bầu
Từ đồng nghĩa của 票
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao