神経衰弱 (n)
しんけいすいじゃく [THẦN KINH SUY NHƯỢC]
◆ suy nhược thần kinh .
◆ Trò chơi gồm nhiều lá bài úp xuống đất, người chơi mỗi lượt được lật lên 2 tấm và phải chọn sao cho trúng 2 tấm có số giống nhau. Trò chơi này để rèn luyện trí nhớ (vị trí và số các quân bài)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao