神経痛 (n)
しんけいつう [THẦN KINH THỐNG]
◆ đau dây thần kinh
成長期の手足の神経痛
Chứng đau dây thần kinh tay chân đến giai đoạn phát triển nhanh.
周期性片頭痛様神経痛
Chứng đau dây thần kinh nửa đầu theo chu kì. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao