神水 (n)
じんずい しんすい しんずい じんすい [THẦN THỦY]
◆ water offered to God, water drunk before an altar to symbolize the making of a vow
◆ miracle-working water
◆ water which gathers in the nodes of bamboo after falling as rain at noon on the 5th day of the 5th month (lunar calendar), thought to be effective when used in medicines
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao