神様 (n)
かみさま [THẦN DẠNG]
◆ thần; chúa; trời; thượng đế
お客様は神様です
Khách hàng là thượng đế
天上の神様でさえも、皆から愛されるわけではない。
Đến thượng đế trên trời cũng không được tất cả mọi người yêu mến. .
Từ trái nghĩa của 神様
Từ đồng nghĩa của 神様
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao