祖国
そこく [TỔ QUỐC]
◆ đất nước mình
◆ giang san
◆ giang sơn
◆ non nước
◆ non sông
◆ quê cha đất mẹ; Tổ quốc
祖国で最も影響力のある政治家の一人であり続ける
Tiếp tục là một trong những nhà chính trị có ảnh hưởng nhất ở đất nước.
その男性は祖国へ戻って、そこで自分の家庭を育みたいと思った
Người đàn ông đó muốn quay lại quê hương để xây dựng gia đình
◆ xã tắc .
Từ đồng nghĩa của 祖国
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao