祖先
そせん [TỔ TIÊN]
◆ ông tổ
◆ tổ
◆ tổ tiên
われわれの祖先がこの街を建設した
Tổ tiên của chúng ta đã xây dựng nên thành phố này.
現在の象の祖先である象の種
Một loài voi là tổ tiên là loài voi hiện nay.
◆ tổ tông .
Từ trái nghĩa của 祖先
Từ đồng nghĩa của 祖先
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao