祖先崇拝 (n)
そせんすうはい [TỔ TIÊN SÙNG BÁI]
◆ sự thờ cúng tổ tiên
過度な祖先崇拝の
Thờ cúng tổ tiên một cách thái quá.
原始的な信仰としての祖先崇拝
Thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng nguyên thủy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao