祖先の霊を祭る (exp, v5r)
そせんのれいをまつる [TỔ TIÊN LINH TẾ]
◆ thực hiện những dịch vụ tôn giáo cho những linh hồn người chết (của) một có những tổ tiên
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao