祈念 (n, vs)
きねん [KÌ NIỆM]
◆ kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu
数珠をつまぐって祈念する
xoay tràng hạt và cầu nguyện
原爆犠牲者慰霊平和祈念
kinh cầu nguyện hòa bình cho nạn nhân bom nguyên tử
Từ đồng nghĩa của 祈念
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao