祈り
いのり [KÌ]
◆ cầu nguyện
◆ lời cầu nguyện
彼女はいつも食前の祈りをします。
Cô ấy luôn cầu nguyện trước bữa ăn.
彼の祈りはかなえられ、彼の娘はガンを克服した。
Lời cầu nguyện của ông ấy đã được đáp lại, con gái ông ta đã qua khỏi căn bệnh ung thư. .
Từ đồng nghĩa của 祈り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao