社会大衆党 (n)
しゃかいたいしゅうとう [XÃ HỘI ĐẠI CHÚNG ĐẢNG]
◆ Socialist Masses Party (pre-war political party; established in 1932, eliminated by the government in 1940)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao