礎 (n)
いしずえ [SỞ]
◆ đá lót nền; nền; nền tảng
引き続き〜における平和と安定の礎である
tiếp tục là nền tảng cho sự hòa bình và ổn định ở ~
平和の礎になる
trở thành nền tảng cho sự hòa bình
今後の経済成長の礎を築く
tạo nền tảng cho sự phát triển của kinh tế trong tương lai
橋の礎石
đá rải cầu .
Từ đồng nghĩa của 礎
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao