磨滅
まめつ [MA DIỆT]
◆ sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự xoá đi
◆ sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
◆ Khấu hao.+ Xem DEPRECIATION.
Từ đồng nghĩa của 磨滅
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao