確認する (vs)
かくにん [XÁC NHẬN]
◆ xác nhận; phê chuẩn; kiểm định
安全性が確認されていない牛肉
thịt bò chưa được kiểm định tính an toàn
時間を確認した
xác nhận lại thời gian
確認された情報
thông tin được xác định .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao