確率変数 (n)
かくりつへんすう [XÁC SUẤT BIẾN SỔ]
◆ biến xác suất; biến ngẫu nhiên
離散確率変数
biến ngẫu nhiên rời rạc
連続(型)確率変数
biến ngẫu nhiên liên tiếp
確率変数の分布関数
hàm phân tán của biến ngẫu nhiên
確率変数の散らばり
phân tán các biến ngẫu nhiên .
Từ đồng nghĩa của 確率変数
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao