確定 (n, vs)
かくてい [XÁC ĐỊNH]
◆ sự xác định; quyết định
選挙の最終結果の確定が遅れる
sự xác định kết quả cuối cùng của đợt bầu cử bị chậm trễ
納税義務の確定
sự xác định nghĩa vụ nộp thuế
◆ 確定価格:giá cố định
◆ xác định .
Từ đồng nghĩa của 確定
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao