確か (adj-na, n)
たしか [XÁC]
◆ đúng; xác thực; chính xác; đích xác; chuẩn xác;
君も 〜 50になるはずだ。
Cậu chắc chắn là sắp 50 rồi.
〜 に受領した
chính xác là đã nhận
〜 な事実
sự thật chính xác
◆ sự đúng; sự chính xác .
Từ trái nghĩa của 確か
Từ đồng nghĩa của 確か
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao