硬水 (n)
こうすい [NGẠNH THỦY]
◆ nước cứng
永久硬水
Nước cứng mãi mãi (lâu dài, vĩnh cửu)
硬水軟化剤
Thuốc làm cho nước cứng mềm đi
硬水を軟水にする
Làm mềm nước cứng
一時硬水
Nước cứng tạm thời
Từ trái nghĩa của 硬水
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao