硬性 (n, adj-no)
こうせい [NGẠNH TÍNH]
◆ tính cứng rắn; tính cứng
水硬性石灰
đá vôi rắn
薬を硬性可溶性容器に入れる
Cho thuốc vào bình chứa có thể hòa tan tính cứng rắn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao