硬化 (n, vs, adj-no)
こうか [NGẠNH HÓA]
◆ sự cứng lại; sự đông cứng lại
修は彼女のぞんざいなのもの言い方に態度を硬化させた。
Osamu làm căng khi cô ta đưa ra những lời nói thô lỗ.
(患者に)あなたの場合,血管がお年のせいで多少硬化していますね。
(nói với người bệnh) Trường hợp của ông thì do tuổi cao nên huyết quản ít nhiều bị đông cứng lại.
Từ trái nghĩa của 硬化
Từ đồng nghĩa của 硬化
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao