硬い (adj-i)
かたい [NGẠNH]
◆ cứng; cứng rắn
ママ,この豚肉硬くて食べられないよ。
Mẹ ơi, miếng thịt lợn này cứng quá, con không ăn được.
セメントは乾燥して硬くなる。
Ximăng khi khô sẽ cứng lại.
◆ dai
◆ dai nhách
◆ đờ .
Từ trái nghĩa của 硬い
Từ đồng nghĩa của 硬い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao