硫黄
いおう [LƯU HOÀNG]
◆ diêm sinh
◆ lưu huỳnh; sunphua; sulphur; sulfur
硫黄酸化物
ôxít sun-phua
ゴム状硫黄
Lưu huỳnh dạng dính
コロイド硫黄
lưu huỳnh keo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao