破裂 (n, vs)
はれつ [PHÁ LIỆT]
◆ sự đổ bể; sự phá vỡ
子宮外妊娠破裂
phá thai nằm ngoài cổ tử cung.
脊柱の中央に起きた椎間板破裂
vỡ đĩa sụn nằm ở giữa cột sống
◆ sự phá lệ thường
心室自由壁破裂
phá vách tự do của tâm thất .
Từ đồng nghĩa của 破裂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao