破裂する (vs)
はれつ [PHÁ LIỆT]
◆ đổ bể; phá vỡ
談判が破裂した
cuộc đám phán bị đổ bể
◆ phá lệ thường; phá huỷ; vỡ
爆弾のように破裂する可能性を持っている
có khả năng phá hủy giống như bom.
患者の菲薄化した心室壁が破裂する危険性を有するか鑑別する
Nhận dạng bệnh nhân có thành tâm thất mỏng có nguy cơ bị vỡ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao