破片 (n, adj-no)
はへん [PHÁ PHIẾN]
◆ mảnh vụn; mảnh vỡ
滑走路にあった破片がタイヤをずたずたに切り裂いた。
Các mảnh vụn trên đường băng đã đâm rách lốp máy bay.
ひき逃げ現場に残された車の破片
Các mảnh vỡ của chiếc xe còn sót lại tại hiện trường vụ tai nạn đâm rồi bỏ chạy. .
Từ đồng nghĩa của 破片
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao