破滅する (vs)
はめつ [PHÁ DIỆT]
◆ phá hủy; sụp đổ; diệt vong
人に任せ過ぎて破滅する者は多くいる。
quá tin người thì sẽ càng có nhiều thất vọng.
あの男のお陰でみんなが破滅してしまう.
Tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao