破水 (n, vs)
はすい [PHÁ THỦY]
◆ sự vỡ nước ối
夜の7時ごろに破水しました
Tôi bị vỡ nước ối vào khoảng 7h sáng.
ベッドに横たわって寝ているときに破水した
Tôi bị vỡ nước ối khi tôi đang nằm ngủ trên giường. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao