破棄 (n, vs)
はき [PHÁ KHÍ]
◆ sự hủy hoại; sự hủy bỏ
すべての署名された合意を破棄する
Hủy bỏ tất cả những bản hợp đồng đã được kí kết
彼女は婚約を一方的に破棄した.
Cô ấy đơn phương hủy bỏ hôn ước.
◆ sự lật đổ; bác bỏ
高裁は下級裁判所の判決を破棄した.
Tòa án tối cao bác bỏ quyết định của tòa án cấp dưới.
〜のルールを破棄する
Lật đổ nguyên tắc của ~ .
Từ đồng nghĩa của 破棄
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao