破棄する (vs)
はき [PHÁ KHÍ]
◆ hủy hoại; hủy bỏ
条約を破棄する
hủy bỏ hiệp ước
◆ lật; lật đổ
_年間にわたる相互援助条約を破棄する
Bác bỏ hiệp định hỗ trợ lẫn nhau trong ~ năm qua.
国会で正式に破棄される
Bị bãi bỏ chính thức bởi Quốc hội
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao