破損 (n, vs)
はそん [PHÁ TỔN]
◆ sự phá hỏng; sự hư hại
運送業者による商品の破損および損傷には責任を負いかねます。
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự hư hại và đổ vỡ của hàng hóa do nhân viên vận chuyển. .
Từ trái nghĩa của 破損
Từ đồng nghĩa của 破損
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao