破局 (n)
はきょく [PHÁ CỤC]
◆ kết thúc bi thảm
正気を失うほどのしっとが原因の惨めな破局
Kết cục đầy bi thảm là do ghen tuông đến mất lý trí.
彼らの離婚は、彼が怠惰なことが破局の原因だった
Về việc ly dị của họ, nguyên nhân của kết cục bi thảm đó là anh ta lười quá. .
Từ đồng nghĩa của 破局
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao