破壊する (vs)
はかい [PHÁ HOẠI]
◆ phá hoại
地中深くまで進んでテロ集団の地下要さいを破壊する〔核弾頭が〕
Đào sâu vào lòng đất để phá hoại các nơi trú ẩn dưới đất của tổ chức khủng bố (đầu đạn hạt nhân).
がん細胞と一緒に正常な細胞を破壊する
Phá hoại tế bào thường cùng với tế bào ung thư.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao