破れ目 (n)
やぶれめ [PHÁ MỤC]
◆ chỗ rách; vết rách; kẽ hở
私のシャツの右のそで口に破れ目がある
Có một vết rách trên cổ ống tay áo phải của tôi.
革の破れ目を直していただけますか?
Ông có thể sửa được vết rách của vải da không a? .
Từ đồng nghĩa của 破れ目
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao