破れる (v1, vi)
やぶれる, われる [PHÁ]
◆ bị đánh tan; bị đánh bại
鼓膜が破れるほどうるさい音
Tiếng ồn đến rách cả màng nhĩ.
その調査は、コンドームが破れる原因のほとんどは間違った使い方にあることを示している
Cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử dụng sai
◆ diệt vong
国が破れて山河がある
nước nhà bị diệt vong nhưng sông núi vẫn còn đó
◆ rách
紙が破れる
giấy rách
◆ tan vỡ; thất bại
夢が破れる
vỡ mộng
交渉が破れる
cuộc đàm phán bị tan vỡ
Từ đồng nghĩa của 破れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao