破る
やぶる [PHÁ]
◆ bị rách
◆ đập
◆ đột phá; phá
政界記録を破る
phá kỉ lục thế giới
◆ làm rách
本を破る
làm rách sách
◆ phá hoại
平和を破る
phá hoại hòa bình
◆ phá rối
◆ xé .
Từ trái nghĩa của 破る
Từ đồng nghĩa của 破る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao