砕ける (v1, vi)
くだける [TOÁI]
◆ bị vỡ
シャンデリアが天井から落ちてめちゃめちゃに砕けた。
Chiếc đèn chùm rơi từ trên trần xuống và bị vỡ vụn.
ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。
Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy. .
Từ đồng nghĩa của 砕ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao