研究 (n, vs)
けんきゅう [NGHIÊN CỨU]
◆ sự học tập; sự nghiên cứu; học tập; nghiên cứu
_人のボランティアを対象とした研究
nghiên cứu với đối tượng là (bao nhiêu) tình nguyện viên
CATVシステムを双方向通信に発展させる研究
nghiên cứu phát triển hệ thống CATV theo hai hướng thông tin
研究・技術開発
phát triển nghiên cứu và kỹ thuật
Từ đồng nghĩa của 研究
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao