研究所 (n)
けんきゅうしょ [NGHIÊN CỨU SỞ]
◆ trung tâm nghiên cứu
(財)社会開発総合研究所
trung tâm nghiên cứu phát triển xã hội
(財)言語文化研究所
trung tâm nghiên cứu văn hóa ngôn ngữ
◆ viện nghiên cứu
(株)社会調査研究所
viện nghiên cứu điều tra xã hội (cổ phần)
NTTコミュニケーション科学基礎研究所
viện nghiên cứu cơ sở khoa học giao tiếp NTT
NHK放送文化研究所
viện nghiên cứu văn hóa phát thanh và truyền hình NHK
21世紀教育研究所
viện ngiên cứu giáo dục thế kỷ 21 .
Từ đồng nghĩa của 研究所
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao