研摩 (n)
けんま [NGHIÊN MA]
◆ sự mài; sự mài bóng; mài; mài bóng; mài giũa
ダイヤモンド研磨
Mài giũa (mài bóng) kim cương
機械研摩
Mài bóng cơ khí
研摩法
Phương pháp mài bóng (mài giũa)
研摩工具
Công cụ để mài bóng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao